Bích Thép đặc | steel flanges


Mặt bích thép đặc hay còn gọi là mặt bích mù là loại mặt bích không có lỗ thoát, thường được dùng để bịt kín đầu đường ống.

Giá: Liên hệ

THÔNG TIN CHI TIẾT
  • Bích Thép đặc | steel flanges hay còn gọi là mặt bích mù là loại mặt bích không có lỗ thoát, thường được dùng để bịt kín đầu đường ống.
  • Mặt bích thép đặc thường được lắp đặt ở các đầu đường ống chờ, có thể tháo lắp dễ dàng, kết nối thêm đường ống, van hay các thiết bị khác.
  • Bích Thép đặc | steel flanges thường được lắp đặt ở các đầu đường ống chờ, có thể tháo lắp dễ dàng, kết nối thêm đường ống, van hay các thiết bị khác.

Bích Thép đặc

Bích Thép đặc | steel flanges thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn thông dụng:

  • Mặt bích thép đặc tiêu chuẩn: JIS 5k /10k / 16k / 20k
  • Mặt bích thép đặc tiêu chuẩn: DIN PN10 / PN16 / PN40
  • Mặt bích thép đặc tiêu chuẩn: ANSI Class 150 ( #150) / #300 / #600 / #900 / #1500..
  • Mặt bích thép đặc tiêu chuẩn: BS 4504 / 6735….

Thông số mặt Bích Thép đặc | steel flanges

  • Mặt bích thép đặc tiêu chuẩn: JIS, DIN, ANSI, BS…
  • Kích thước thông dụng: D15 – D1000
  • Áp lực làm việc: PN6, PN10, PN16, 10K, 16K, 20K…
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan.
  • Công Ty CP Công Nghiệp E.NHẤT chuyên cung cấp mặt bích, bích thép đặc, bích thép rỗng đa dạng về chủng loại và kích thước.
  • Hàng gia công trong nước và nhập khẩu đúng barem tiêu chuẩn, đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO/Cq.
  • Liên hệ ngay để được tư vấn và giải đáp!

bích thép đặc

Thông số mặt Bích Thép đặc | steel flanges tiêu chuẩn DIN PN6 / PN10

PN6 PN10
DIN No. of holes D b k d2 KG D b k d2 KG
10 4 75 12 50 11 0.38 90 14 60 14 0.63
15 4 80 12 55 11 0.44 95 14 65 14 0.71
20 4 90 14 65 11 0.66 105 16 75 14 1.01
25 4 100 14 75 11 0.82 115 16 85 14 1.23
32 4 120 14 90 14 1.18 140 16 100 18 1.81
40 4 130 14 100 14 1.39 150 16 110 18 2.09
50 4 140 14 110 14 1.62 165 18 125 18 2.88
65 4 160 14 130 14 2.14 185 18 145 18 3.65
80 4 190 16 150 48 3.43 200 20 160 18 4.61
100 4 210 16 170 18 4.22 220 20 180 18 5.65
125 8 240 18 200 18 6.1 250 22 210 18 8.13
150 8 265 18 225 18 7.51 285 22 240 22 10.49
175 8 295 20 255 18 10.41 315 24 270 22 14.11
200 8 320 20 280 18 12.31 340 24 295 22 16.53
250 12 375 22 335 18 18.55 395 26 350 22 24.08
300 12 440 22 395 22 25.47 445 26 400 22 30.81
350 12 490 22 445 22 31.78 505 26 460 22 39.64
400 16 540 22 495 22 38.5 565 26 515 26 49.44
500 20 645 24 600 22 60.13 670 28 620 26 75.16
600 20 755 28 705 26 96.07 780 30 725 30 109.2
700 24 860 30 810 26 133.8 895 32 840 30 153.77
800 24 975 32 920 30 183.29 1015 36 950 33 222.86
900 24 1075 36 1020 30 251.7 1115 40 1050 33 299.08
1000 28 1175 42 1120 30 350.98 1230 46 1160 36 418.78

Thông số mặt bích thép đặc tiêu chuẩn DIN PN6 / PN10

Thông số mặt Bích Thép đặc | steel flanges tiêu chuẩn DIN PN16 / PN25

PN16 PN25
DIN No. of holes D b k d2 KG D b k d2 KG
10 4 90 14 60 14 0.63 90 16 60 14 0.72
15 4 95 14 65 14 0.71 95 16 65 14 0.81
20 4 105 16 75 14 1.01 105 18 75 14 1.14
25 4 115 16 85 14 1.23 115 18 85 14 1.38
32 4 140 16 100 18 1.81 140 18 100 18 2.03
40 4 150 16 110 18 2.09 150 18 110 18 2.35
50 4 165 18 125 18 2.88 165 20 125 18 3.2
65 4 185 18 145 18 3.65 185 22 145 18 4.29
80 8 200 20 160 18 4.61 200 24 160 18 5.54
100 8 220 20 180 18 5.65 235 24 190 22 7.6
125 8 250 22 210 18 8.13 270 26 220 26 10.82
150 8 285 22 240 22 10.49 300 28 250 26 14.6
175 8 315 24 270 22 14.11 330 28 280 26 17.4
200 12 340 24 295 22 16.26 360 30 310 26 22.47
250 12 405 26 355 26 24.99 425 32 370 30 33.51
300 12 460 28 410 26 35.13 485 34 430 30 46.29
350 16 520 30 470 26 48.01 555 38 490 33 68.08
400 16 580 32 525 30 83.53 620 40 550 36 89.59
500 20 715 36 650 33 108.63 730 45 660 36 140.66
600 20 780 38 770 36 136.47 845 48 770 39 202.3
700 24 895 40 840 36 189.87 960 50 875 42 271.05
800 24 1015 44 950 39 269.57 1085 54 990 48 373.52
900 28 1115 48 1050 39 355.31 1185 58 1090 48 479.07
1000 28 1230 52 1170 42 469.2 1320 62 1210 56 632.47

Thông số mặt bích thép đặc tiêu chuẩn DIN PN16 / PN25

Thông số mặt Bích Thép đặc | steel flanges tiêu chuẩn DIN PN40 / PN64

PN40 PN64
DIN No. of holes D b k d2 KG D b k d2 KG
10 4 90 16 60 14 0.72 20 70 40 2 14
15 4 95 16 65 14 0.81 20 75 45 2 14
20 4 105 18 75 14 1.14 24 100 68 2 18
25 4 115 18 85 14 1.38 24 110 78 2 22
32 4 140 18 100 18 2.03 26 125 88 3 22
40 4 150 18 110 18 2.35 26 135 102 3 22
50 4 165 20 125 18 3.2 26 160 122 3 22
65 8 185 22 145 18 4.29 28 170 138 3 22
80 8 200 24 160 18 5.54 30 200 162 3 26
100 8 235 24 190 22 7.6 34 240 188 3 30
125 8 270 26 220 26 10.82 36 280 218 3 33
150 8 300 28 250 26 14.6 40 310 260 3 33
175 12 350 32 295 30 22.04 42 345 285 3 36
200 12 375 34 320 30 27.21 46 400 345 3 38
250 12 450 38 385 33 44.38 52 460 410 4 36
300 16 515 42 450 33 64.17 56 525 465 4 39
350 16 580 46 510 36 89.52 60 585 535 4 42
400 16 660 50 585 39 126.76
500 20 755 56 670 42 184.63
600 20 890 62 795 48 285.17
700 24 995 64 900 48 368.83
800 24 1140 70 1030 56 528.39
900 28 1250 76 1140 56 690.99
1000 28 1360 84 1250 56 912.42

Thông số mặt bích thép đặc tiêu chuẩn DIN PN40 / PN64

Thông số mặt Bích Thép đặc | steel flanges đặc tiêu chuẩn DIN PN100

PN100
DN D b k D4 F No. of holes d2 KG
10 100 20 70 40 2 4 14 1.04
15 105 20 75 45 2 4 14 1.16
25 140 24 100 68 2 4 18 2.54
32 155 24 110 78 2 4 22 3.07
40 170 26 125 88 3 4 22 3.97
50 195 28 145 102 3 4 26 5.64
65 220 30 170 122 3 8 26 7.43
80 230 32 180 138 3 8 26 8.84
100 265 36 210 162 3 8 30 13.31
125 315 40 250 188 3 8 33 21.3
150 355 44 290 218 3 12 33 29.43
175 385 48 320 260 3 12 33 38.75
200 430 52 360 285 3 12 36 52.66
250 505 60 430 345 3 12 39 85.41
300 585 68 500 410 4 16 42 128.05
350 655 74 560 465 4 16 48 174.53

Thông số kỹ thuật mặt bích thép đặc tiêu chuẩn DIN PN100

CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHIỆP E.NHẤT

  • Liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ và báo giá thép hàn xoắn tốt nhất
  • Địa chỉ:         Thôn Hảo, xã Liêu Xá, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
  • VPGD:          Số 11/42 Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • Điện thoại:    024.3987.4936    Hotline:  Mrs Trang 0988.983.479
  • Website : enhatsteel.com
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Where you can buy Louis Vuitton Replica :

chanel backpack replica dior replica replica gucci wallet bolsos louis vuitton outlet replica gucci shoes imitaciones louis vuitton espana borse louis vuitton replica taschen aus der türkei online kaufen replica cartier love bracelet Portafoglio louis vuitton imitazioni cartier schmuck replica deutschland cartier love bracelet replica Louis Vuitton wallet replica canada goose replica juste un clou replica replique louboutin van cleef replica louis vuitton artsy replica louis vuitton bumbag replica imitazioni hermes louis vuitton district pm replica louis vuitton shoes replica louis vuitton artsy replica imitazioni louis vuitton canada goose replica dior replica Replica Louis Vuitton backpack louis vuitton backpack replica gucci replica 1:1 Louis Vuitton China online Shop Louis Vuitton Taschen replica replica gucci borse louis vuitton replica replica cartier love bracelet replica gucci wallet replica cartier love bracelet louis vuitton neverfull replica louis vuitton neverfull replica hermes pas cher replica louis vuitton van cleef replica fake louis vuitton belt van cleef replica dior replica louis vuitton shoes replica replica louis vuitton wallet 1:1 Replica chanel replica gucci shoes cartier love bracelet replica louis vuitton messenger bag replica

© Copyright 2018 vuonnongnghiep.com. Thiết kế và phát triển bởi Bambu®